Có 2 kết quả:

沒事兒 méi shìr ㄇㄟˊ 没事儿 méi shìr ㄇㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have spare time
(2) free from work
(3) it's not important
(4) it's nothing
(5) never mind

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to have spare time
(2) free from work
(3) it's not important
(4) it's nothing
(5) never mind

Bình luận 0